Có 2 kết quả:

泄漏 tiết lậu洩漏 tiết lậu

1/2

tiết lậu

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tiết lộ ra ngoài

Bình luận 0

tiết lậu

phồn thể

Từ điển phổ thông

tiết lộ ra ngoài

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Rỉ ra ngoài. Chảy thấm ra ngoài — Để hở ra, lộ ra cho người ngoài biết.

Bình luận 0